Có 2 kết quả:
視同手足 shì tóng shǒu zú ㄕˋ ㄊㄨㄥˊ ㄕㄡˇ ㄗㄨˊ • 视同手足 shì tóng shǒu zú ㄕˋ ㄊㄨㄥˊ ㄕㄡˇ ㄗㄨˊ
shì tóng shǒu zú ㄕˋ ㄊㄨㄥˊ ㄕㄡˇ ㄗㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to regard sb as a brother (idiom)
Bình luận 0
shì tóng shǒu zú ㄕˋ ㄊㄨㄥˊ ㄕㄡˇ ㄗㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to regard sb as a brother (idiom)
Bình luận 0